Hoàng Thu Sinh
Bính âm Hán ngữ | Huáng Qiūshēng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Wong4 Cau1-sang1 | |||||||
Con cái | 3 | |||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Quốc tịch | Vương quốc Anh Hồng Kông |
|||||||
Sinh | Anthony William Perry 2 tháng 9, 1961 (61 tuổi) Hồng Kông |
|||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | |||||||
Phối ngẫu | Ngô Huệ Trinh (cưới 1996) |
|||||||
Năm hoạt động | 1985 - nay | |||||||
Giải thưởng | Liên hoan phim Trường Xuân Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất 2002 Princess D Giải thưởng điện ảnh Hồng Kông – Nam diễn viên chính xuất sắc nhất 1993 The Untold Story 1998 Dã thú đặc cảnh Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất 2002 Vô gián đạo 2005 Khúc cua quyết định Giải Kim Tử Kinh – Nam diễn viên chính xuất sắc nhất 1998 Dã thú đặc cảnh Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất 2002 Vô gián đạo Giải thưởng Hiệp hội phê bình điện ảnh Hồng Kông – Nam diễn viên chính xuất sắc nhất 1998 Dã thú đặc cảnh 2002 Vô gián đạo Giải Kim Mã – Best Supporting Actor 2002 Princess D 2003 Vô gián đạo 2005 Khúc cua quyết định Giải thưởng thường niên TVB – Nam diễn viên chính truyền hình xuất sắc nhất 2015 Kiêu hùng |
|||||||
Phồn thể | 黃秋生 | |||||||
Giản thể | 黄秋生 |